Blog chia sẻ các hướng dẫn thủ thuật, giải pháp hay

Giao thức IPv4 và IPv6 là gì? Tại sao dần chuyển sang IP6 ngừng IP4?

28/11/2024 74 lượt xem Chia sẻ bởi

IPv4 (Internet Protocol version 4) và IPv6 (Internet Protocol version 6) là hai phiên bản của Giao thức Internet (IP) được sử dụng để định địa chỉ và truyền dữ liệu qua mạng máy tính, bao gồm Internet..

IPv4 (Internet Protocol version 4) và IPv6 (Internet Protocol version 6) là hai phiên bản của Giao thức Internet (IP) được sử dụng để định địa chỉ và truyền dữ liệu qua mạng máy tính, bao gồm Internet. Dưới đây là thông tin chi tiết về từng phiên bản:

Giao thức IPv4 và IPv6 là gì? Tại sao dần chuyển sang IP6 ngừng IP4?


1. Giao thức IPv4

  • Giới thiệu: IPv4 là phiên bản đầu tiên của giao thức Internet được sử dụng rộng rãi, ra đời vào những năm 1980.
  • Định dạng địa chỉ:
    • Dài 32 bit (4 byte).
    • Được biểu diễn dưới dạng 4 nhóm số thập phân (mỗi nhóm từ 0-255) và ngăn cách bởi dấu chấm, ví dụ: 192.168.1.1.
  • Số lượng địa chỉ:
    • Hỗ trợ tối đa khoảng 4.3 tỷ địa chỉ (2³² địa chỉ).
    • Do sự gia tăng thiết bị kết nối Internet, số lượng địa chỉ IPv4 hiện nay đã cạn kiệt.
  • Ưu điểm:
    • Đơn giản, dễ triển khai.
    • Phù hợp với hạ tầng mạng hiện tại.
  • Nhược điểm:
    • Không đủ địa chỉ IP cho mọi thiết bị.
    • Bảo mật hạn chế và không tối ưu cho mạng hiện đại.

2. Giao thức IPv6

  • Giới thiệu: IPv6 được phát triển để khắc phục hạn chế của IPv4, chính thức chuẩn hóa vào năm 1998 và được triển khai từ đầu thế kỷ 21.
  • Định dạng địa chỉ:
    • Dài 128 bit (16 byte).
    • Được biểu diễn dưới dạng 8 nhóm số thập lục phân (mỗi nhóm 16 bit), ngăn cách bởi dấu hai chấm, ví dụ: 2001:0db8:85a3:0000:0000:8a2e:0370:7334.
    • Các chuỗi 0 liên tiếp có thể được viết tắt bằng :: (chỉ một lần trong địa chỉ), ví dụ: 2001:db8::7334.
  • Số lượng địa chỉ:
    • Hỗ trợ khoảng 340 undecillion địa chỉ (2¹²⁸ địa chỉ), đủ đáp ứng nhu cầu kết nối trong tương lai xa.
  • Ưu điểm:
    • Không giới hạn địa chỉ IP.
    • Hỗ trợ bảo mật tốt hơn với IPSec (mã hóa dữ liệu và xác thực).
    • Hiệu suất cao hơn nhờ các cải tiến như loại bỏ NAT (Network Address Translation).
  • Nhược điểm:
    • Phức tạp hơn trong triển khai.
    • Một số thiết bị và phần mềm cũ không hỗ trợ IPv6.

3. So sánh IPv4 và IPv6

Tiêu chí IPv4 IPv6
Chiều dài địa chỉ 32 bit 128 bit
Định dạng Thập phân (dấu chấm) Thập lục phân (dấu hai chấm)
Số lượng địa chỉ ~4.3 tỷ Gần như vô hạn
Bảo mật tích hợp Không Có (IPSec)
Hỗ trợ tự động cấu hình Hạn chế Rất tốt
Hiệu suất Tốt nhưng giới hạn Cao hơn

4. Lý do chuyển đổi sang IPv6

  1. Hết địa chỉ IPv4: Sự gia tăng thiết bị IoT, di động, và Internet yêu cầu lượng địa chỉ vượt quá khả năng của IPv4.
  2. Bảo mật và hiệu suất: IPv6 cung cấp các tính năng bảo mật và hiệu suất tối ưu hơn.
  3. Hỗ trợ phát triển: IPv6 chuẩn bị cho Internet trong tương lai với các ứng dụng và công nghệ mới.

Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi từ IPv4 sang IPv6 cần thời gian và sự hợp tác của các nhà cung cấp dịch vụ, tổ chức và người dùng.

Internet Việt Nam sắp ngừng sử dụng IPv4 Trung tâm Internet Việt Nam cho biết sẽ tắt dần IPv4 từ 2027 và dự kiến chuyển hoàn toàn sang IPv6 từ 2030...

 


Author Image

About



Giới thiệu

author Xin chào! Kênh giải pháp.net là blog đơn giản chia sẻ các thủ thuật tiện ích hàng ngày có ích cho mọi người ...
Learn More →

Nổi bật trong tuần